- Kết cấu gọn nhẹ, khả năng vượt chướng ngại vượt trội, điều khiển chính xác, động cơ mạnh mẽ, thiết kế không có khoảng dư đuôi xe khi xoay phù hợp làm việc trong không gian hẹp và phức tạp.
- Sử dụng chất liệu chịu lực cao 50Cr cho khung hỗ trợ xoay, sàn làm việc có thể xoay 360°, phù hợp cho nhiều điều kiện làm việc.
- Được trang bị bơm an toàn khẩn cấp, khi thiết bị gặp sự cố trong quá trình làm việc trên cao và không thể hạ xuống, người điều khiển có thể kích hoạt bơm hạ khẩn cấp trên sàn làm việc để an toàn hạ thấp cần.
- Hệ thống điều khiển gồm bảng điều khiển từ mặt đất và bảng điều khiển trên sàn: Bảng điều khiển từ mặt đất sử dụng màn hình lớn với khả năng tự chẩn đoán, không cần kết nối máy tính, người dùng có thể dễ dàng kiểm tra trạng thái thiết bị và hiệu chuẩn thông số, thuận tiện cho việc điều chỉnh và kiểm tra thiết bị.
- Sử dụng công tắc đạp chân: Chỉ khi đạp chân vào công tắc, tay cầm mới có thể thao tác được.
- Lồng làm việc có thể xoay 160° theo chiều ngang, làm việc tiện lợi và linh hoạt.
Xe nâng người dạng cần thẳng Skyboom GTBZ-22J
Thông số kỹ thuật chính
● Khả năng chịu tải: 230kg
● Chiều dài cơ sở: 2.03m
● Chiều cao làm việc: 16.6m
Ưu điểm
● Vận hành đơn giản, tính ổn định cao
● Cần linh hoạt, phù hợp với môi trường làm việc hẹp
● Động cơ mạnh mẽ
Model máy | GTBZ-22J |
Kích thước | |
Độ cao làm việc lớn nhất | 24m |
Độ cao sàn lớn nhất | 22m |
Tầm với ngang lớn nhất | 14m/15,8m |
Chiều dài khi thu gọn cần | 10,8m |
Chiều rộng khi thu gọn cần | 2,49m |
Chiều cao khi thu gọn cần | 2,7m |
Kích thước sàn (dài x rộng) | 2,44m*0,91m |
Chiều dài cơ sở | 2,51m |
Khoảng sáng gầm xe | 0,45m |
Tính năng | |
Khả năng chịu tải | 300kg/460kg |
Số người làm việc nhiều nhất trên sàn | 2 |
Tốc độ di chuyển (khi thu gọn cần) | 5,1km/h |
Tốc độ di chuyển (khi nâng cần) | 1,1km/h |
Khả năng leo dốc (khi thu gọn cần) | 45% |
Bán kính quay trong (vươn cần) | – |
Bán kính quay trong (thu gọn cần) | 2,4m |
Bán kính quay ngoài (vươn cần) | – |
Bán kính quay ngoài (thu gọn cần) | 5,6m |
Khoảng cách từ đuôi xe đến trục bánh sau | 1,4m |
Góc nghiêng cho phép làm việc lớn nhất | 5 độ |
Lốp xe | 33*14-20 |
Động cơ | |
Nguồn động cơ | Cummins |
Dung tích bình nhiên liệu | 160L |
Chuyển hướng lái | 4WD*2WS |
Độ ồn | |
Độ ồn lớn nhất làm việc trên mặt đất | ≤82dBA |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tiêu chuẩn | 12200kg |